Loading data. Please wait

EN ISO 376

Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 376
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 376 (2003-01), IDT * BS EN ISO 376 (2002-03-19), IDT * NF A03-003 (2002-03-01), IDT * ISO 376 (1999-08), IDT * SN EN ISO 376 (2002-01), IDT * OENORM EN ISO 376 (2003-01-01), IDT * OENORM EN ISO 376 (2002-08-01), IDT * SS-EN ISO 376 (2002-02-01), IDT * UNE-EN ISO 376 (2003-03-21), IDT * UNI EN ISO 376:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN ISO 376 (2002-10-01), IDT * CSN EN ISO 376 (2002-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 376:2002 en (2002-02-01), IDT * SFS-EN ISO 376 (2002-10-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 10002-3 (1994-05)
Metallic materials - Tensile test - Part 3: Calibration of force proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 376 (2001-07)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 376
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 376 (2004-11)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 376
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 376 (2004-11)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 376
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 376 (2002-01)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 376
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-3 (1994-05)
Metallic materials - Tensile test - Part 3: Calibration of force proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 376 (2001-07)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 376
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 376 (2011-06) * prEN 10002-3 (1993-06)
Từ khóa
Calibration * Classification systems * Dynamometers * Force measurement * Force-sensing devices * Material testing machines * Materials * Metallic materials * Metals * Single-axle * Stress * Tensile testing * Test equipment * Testing * Testing devices * Utilization * Verification * Voltage measuring * Checking equipment
Số trang
22