Loading data. Please wait
Rolling bearings - Insert bearings and eccentric locking collars - Boundary dimensions and tolerances
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-04-00
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearings with spherical outside surface and extended inner ring width; Eccentric locking collars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3145 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearings with spherical outside surface and extended inner ring width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2264 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Insert bearings and eccentric locking collars - Boundary dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9628 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |