Loading data. Please wait

ASTM B 339

Pig Tin

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 339
Tên tiêu chuẩn
Pig Tin
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 728 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 339 (1990)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 339 (1995)
Standard Specification for Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM B 339 (2000)
Standard Specification for Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1995)
Standard Specification for Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1993)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1990)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1986)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (2012) * ASTM B 339 (1993)
Từ khóa
Non-ferrous metals * Pig tin * Specification (approval) * Tin
Số trang
4