Loading data. Please wait

ASTM B 339

Standard Specification for Pig Tin

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
1. Scope 1.1 This specification covers refined tin in pig form recovered and cast from primary and secondary tin-bearing materials. One grade of tin metal is specified and is designated by the grade letter shown in Table 1. 1.2 The percent values of tin contained are to be regarded as the standard. 1.3 The values stated in inch-pound units are to be regarded as the standard. The values given in parentheses are for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 339
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Pig Tin
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM B 339 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 339 (1993)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 339 (2000)
Standard Specification for Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM B 339 (2000)
Standard Specification for Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1995)
Standard Specification for Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1993)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1990)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (1986)
Pig Tin
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 339
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 339 (2012) * ASTM B 339 (1993)
Từ khóa
Non-ferrous metals * Pig tin * Specification (approval) * Tin
Số trang
4