Loading data. Please wait

IEC 60867*CEI 60867

Insulating liquids; specifications for unused liquids based on synthetic aromatic hydrocarbons

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Covers specifications and test methods for identification and delivery, appearance, density, kinematic viscosity, flash-point, pour-point, neutralization value, chlorine content, water content, corrosive sulphur, breakdown voltage, dielectric dissipation factor and volume resistivity, stability under electrical stress and ionization (gassing), and especially for capacitor and cable alkylbenzenes, capacitor alkyldiphenylethanes, capacitor alkylnaphthalenes and capacitor methylpolyarylmethanes.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60867*CEI 60867
Tên tiêu chuẩn
Insulating liquids; specifications for unused liquids based on synthetic aromatic hydrocarbons
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60867 (1995-02), IDT * BS EN 60867 (1994-06-15), IDT * GB/T 21221 (2007), MOD * EN 60867 (1994-01), IDT * NF C27-104 (1994-04-01), IDT * JIS C 2101 (1999-02-20), MOD * JIS C 2320 (1999-02-20), MOD * OEVE EN 60867 (1994-04-18), IDT * PN-EN 60867 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60867 (1994-03-25), IDT * UNE-EN 60867 (1996-11-20), IDT * STN EN 60867 (2001-05-01), IDT * CSN EN 60867 (1997-01-01), IDT * DS/EN 60867 (1999-04-12), IDT * NEN 10867:1994 en;fr (1994-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60628*CEI 60628 (1985)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60628*CEI 60628
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60156 (1963) * IEC 60247 (1978) * IEC 60475 (1974) * IEC 60814 (1985) * IEC 61039 (1990-10) * ISO 3675 (1976-12) * ISO 5662 (1978-02)
Thay thế cho
IEC 60867*CEI 60867 (1986)
Specifications for unused insulating liquids based on synthetic aromatic hydrocarbons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60867*CEI 60867
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 10(CO)269 (1992-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60867*CEI 60867 (1993-09)
Insulating liquids; specifications for unused liquids based on synthetic aromatic hydrocarbons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60867*CEI 60867
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60867*CEI 60867 (1986)
Specifications for unused insulating liquids based on synthetic aromatic hydrocarbons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60867*CEI 60867
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 10(CO)269 (1992-10)
Từ khóa
Alkyl naphthalene * Aromatic hydrocarbons * Characteristics * Definitions * Delivery conditions * Determination * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation devices * Hydrocarbons * Identification * Insulating liquids * Liquid electrical insulating materials * Specification (approval) * Synthetic * Testing
Mục phân loại
Số trang
27