Loading data. Please wait
Information technology - Open Distributed Processing - Reference Model: Architecture
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1995-11-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems - Overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Authentification framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Access control framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Confidentiality framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-5 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Integrity framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems - Security audit and alarms framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-7 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Distributed Processing - Reference model: Foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10746-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Distributed Processing - Reference Model: Foundations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.902 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Distributed Processing - Reference model: Architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.903 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Distributed Processing - Reference Model: Architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.903 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Distributed Processing - Reference model: Architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.903 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |