Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Integrity framework
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-09-00
Data cryptographic techniques; procedures for the registration of cryptographic algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9979 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems - Overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Authentification framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Access control framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Transport layer security protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10736 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11577 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Integrity framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-6 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |