Loading data. Please wait
Ultrasonics - Focusing transducers - Definitions and measurement methods for the transmitted fields
Số trang: 103
Ngày phát hành: 2006-07-00
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Focusing transducers - Definitions and measurement methods for the transmitted fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61828*CEI 61828 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Focusing transducers - Definitions and measurement methods for the transmitted fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61828*CEI 61828 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonics - Focusing transducers - Definitions and measurement methods for the transmitted fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61828*CEI 61828 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |