Loading data. Please wait

DIN 45643

Measurement and assessment of aircraft sound; Text in German and English

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This standard provides characterisation and rating of aircraft noise for various applications, e. g. relation to specific references and limits, based on measurement at civil airports or areas dominated by aircraft noise. It specifies permanently installed sound monitoring and recording of aircraft noise including measuring systems according to § 19a Luftverkehrsgesetz in terms of § 4 Clause 1 No. 1 and 2 Gesetz zum Schutz gegen Fluglärm.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 45643
Tên tiêu chuẩn
Measurement and assessment of aircraft sound; Text in German and English
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 20906 (2009-12)
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20906
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45645-1 (1996-07) * DIN 45681 (2005-03) * DIN SPEC 45660-1 * DIN EN 60942 (2004-05) * DIN EN 61260 (2003-03) * DIN EN 61672-1 (2003-10) * DIN EN 61672-3 (2007-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * VDI 2719 (1987-08) * VDI 3723 Blatt 1 (1993-05) * VDI 3723 Blatt 2 (2006-03) * FluLärmG (2007-10-31) * LuftVG (2007-05-10) * FluLärmGDV 1 (2008-12-27) * LärmschBereichBerechBek (2008-11-19)
Thay thế cho
DIN 45643-1 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-2 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-3 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643 (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 45643 (2011-02)
Measurement and assessment of aircraft sound; Text in German and English
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643 (1974-08)
Monitoring aircraft noise around an airport; measured quantities, monitoring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-1 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-2 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-3 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643 (2009-08) * DIN 45643-3 (1983-02) * DIN 45643-2 (1983-02) * DIN 45643-1 (1983-02) * DIN 45643 (1980-12)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Aerospace transport * Air traffic * Air transport * Aircraft * Aircrafts * Airfields * Airplane noise * Airports * Definitions * Flight operations * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Noise * Noise (environmental) * Noise immisions * Noise measurements * Operational monitoring systems * Parameters * Rating levels * Ratings * Sound pressure level * Wear-quantity * Supervisory systems * Surveillance systems
Số trang
79