Loading data. Please wait
Measurement and assessment of aircraft sound; Text in German and English
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2011-02-00
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20906 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft sound; Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Monitoring aircraft noise around an airport; measured quantities, monitoring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |