Loading data. Please wait

DIN 45643

Monitoring aircraft noise around an airport; measured quantities, monitoring equipment

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1974-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 45643
Tên tiêu chuẩn
Monitoring aircraft noise around an airport; measured quantities, monitoring equipment
Ngày phát hành
1974-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/R 1761 (1970-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45667 (1969-10)
Classification methods for evaluation of random vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45667
Ngày phát hành 1969-10-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45633-1 (1970-03) * DIN 45633-2 (1969-11) * DIN 45641
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 45643-1 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-2 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-3 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 45643 (2011-02)
Measurement and assessment of aircraft sound; Text in German and English
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643 (1974-08)
Monitoring aircraft noise around an airport; measured quantities, monitoring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-1 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-2 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45643-3 (1984-10)
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45643-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Precision sound level meter * Airfields * Noise measurements * Noise * Noise immisions * Evaluations * Sound levels * Noise annoyance * Airplane noise * Noise (environmental) * Acoustic measurement * Air pollution * Sound * Sound intensity * Impulse sound level * Acoustics * Levels
Số trang
3