Loading data. Please wait

DIN EN 621

Non-domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes Amendment A1:2001); German version EN 621:1998 + A1:2001

Số trang: 111
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
This standard covers Amendment A1:2001, it has been prepared to incorporate requirements and test methods concerning NOx emissions of air heaters.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 621
Tên tiêu chuẩn
Non-domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes Amendment A1:2001); German version EN 621:1998 + A1:2001
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 621 (1998-01), IDT * EN 621/A1 (2001-09), IDT * SN EN 621/A1 (2001-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (1990-12)
Fire tests; building materials; non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2999-1 (1983-07) * DIN 51857 (1997-03) * DIN ISO 228-1 (2001-04) * prEN 50165 (1996-11) * EN 60730-2 * ISO 6976 (1995-12) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
DIN EN 621 (1998-03)
Non-domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 621:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 621
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 621/A1 (1999-09)
Thay thế bằng
DIN EN 621 (2010-04)
Lịch sử ban hành
DIN EN 621 (2002-01)
Non-domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes Amendment A1:2001); German version EN 621:1998 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 621
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 621 (2010-04) * DIN EN 621/A1 (1999-09) * DIN EN 621 (1998-03) * DIN EN 621 (1992-05)
Từ khóa
Accessibility * Adaptation * Aeration * Air * Air distribution * Automatic burner control system * Auxiliary energy * Boards * Burners * Categories * Chemical hazards * Classification * Combustion * Combustion air * Combustion chambers * Commissioning * Connections * Construction requirements * Constructions * Control equipment * Control systems * Controllers * Convection * Convection heaters * Definitions * Density * Design * Dew * Effects * Electrical equipment * Electrical properties * Exhaust gases * Explosion hazard * Fans * Fire risks * Flame monitoring * Fluctuation * Flue emissions * Functional efficiency * Gas burners * Gas burning * Gas connections * Gas families * Gas filters * Gas flow * Gas heaters * Gas pressure * Gas valves * Gases * Gas-powered devices * Hand operated * Heat exchangers * Heat load * Heaters * Heating * Heating equipment * Identification plates * Ignition devices * Instructions * Instructions for use * Interruptions * Limitations * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Materials * Measurement conditions * Motors * Multiple adjusting devices * Navigation lights * Nominal thermal load * Opening time * Operating conditions * Operation * Operational safety * Overheating protection * Packages * Preset * Pressure regulators * Probes * Production * Qualification tests * Ratings * Remote control * Roofs * Rooms * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety times * Service manual * Space-heating systems * Specification (approval) * Stability * Stop valves * Structural systems * Symbols * Take-off * Temperature * Temperature controllers * Temperature-rise limit * Test gases * Test pressure * Testing * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Thermal insulation * Tightness * Transport * Use * Valves * Warm air heaters * Warm-air heating * Wobbe index * Junctions * Planks * Electrical properties and phenomena * Plates * Sheets * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Panels * Tiles * Joints
Số trang
111