Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-09-00
Plastics piping systems for hot and cold water - Polybutylene (PB) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12319-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polybutylene (PB) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12319-3 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15876-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water Installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15876-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15876-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water Installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15876-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15876-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15876-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |