Loading data. Please wait

ECMA-74

Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment

Số trang: 95
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ECMA-74
Tên tiêu chuẩn
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ECMA/TR 27 (1995-06)
Method for the prediction of installation noise levels
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA/TR 27
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61947-1*CEI 61947-1 (2002-08)
Electronic projection - Measurement and documentation of key performance criteria - Part 1: Fixed resolution projectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61947-1*CEI 61947-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61947-2*CEI 61947-2 (2001-09)
Electronic projection - Measurement and documentation of key performance criteria - Part 2: Variable resolution projectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61947-2*CEI 61947-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2003-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1999-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10302 (1996-12)
Acoustics - Method for the measurement of airborne noise emitted by small air-moving devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10302
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10561 (1999-05)
Information technology - Office equipment - Printing devices - Method for measuring throughput - Class 1 and class 2 printers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10561
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11160-1 (1996-08)
Information technology - Office equipment - Minimum information to be included in specification sheets - Printers - Part 1: Class 1 and class 2 printers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11160-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-108 (1996-12) * ECMA-109 (1996-12) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 11201 (1995-12)
Thay thế cho
ECMA-74 (2003-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ECMA-74 (2008-12)
Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ECMA-74 (2015-06)
Measurement of Airborne Noise emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2012-12)
Measurement of Airborne Noise emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2010-12)
Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2008-12)
Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2005-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2003-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2002-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1999-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1997-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1992-12)
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1987-12)
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1999-12) * ECMA-74 (1997-12)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Computer technology * Computers * Data processing * Definitions * EDP * Information processing * Information technology * Measurement of airborne noise * Measuring techniques * Noise * Noise (environmental) * Noise levels * Noise measurements * Noise sources * Office equipment * Office machines * Sound power * Telecommunication networks * Telecommunications * Testing * Airborne sound
Số trang
95