Loading data. Please wait

ECMA-74

Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment

Số trang: 88
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ECMA-74
Tên tiêu chuẩn
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 7779 (1988-06), MOD * ISO/DIS 14605 (1994-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ECMA-160 (1992-12)
Determination of sound power levels of computer and business equipment using sound intensity measurements; scanning method in controlled rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-160
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1975-07)
Acoustics; Preferred frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6081 (1986-12)
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6081
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1990-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; requirements for the performance and calibration of reference sound sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1988-06)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10561 (1991-11)
Information technology; printing devices; method for measuring printer throughput
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10561
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-108 (1989-06) * ECMA-109 (1992-12) * ECMA/TR 27 (1985-03) * IEC 60225 (1982) * ISO 11160 (1993) * ISO/DIS 11201 (1992)
Thay thế cho
ECMA-74 (1987-12)
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ECMA-74 (1997-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ECMA-74 (2015-06)
Measurement of Airborne Noise emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2012-12)
Measurement of Airborne Noise emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2010-12)
Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2008-12)
Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2005-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2003-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (2002-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1999-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1997-12)
Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1992-12)
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-74 (1987-12)
Measurement of airborne noise emitted by computers and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-74
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Computer technology * Computers * Data processing * EDP * Information processing * Measurement of airborne noise * Noise (environmental) * Office equipment * Office machines * Testing * Airborne sound
Số trang
88