Loading data. Please wait
Unified sistem of corrosion and ageind protection. Thermal sprayed coatings. General requiremants and methods of control
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1987-00-00
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals, alloys, metal and non-metal inorganic coatings. Test methods at climatic test stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.909 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industries purity. Compressed air grades of contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17433 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.040.20. Không khí xung quanh 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powder products. Methods for determination of density, oil content and porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18898 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industries purity. Compressed air methods of measuring of contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24484 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.040.20. Không khí xung quanh 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified sistem of corrosion and ageind protection. Thermal sprayed coatings. General requiremants and methods of control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.304 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |