Loading data. Please wait

GOST 18898

Powder products. Methods for determination of density, oil content and porosity

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 18898
Tên tiêu chuẩn
Powder products. Methods for determination of density, oil content and porosity
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2738 (1987-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 3582 (1984)
Medical vaseline. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3582
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8433 (1981)
Auxilliary substances OP-7 and OP-10. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8433
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24903 (1981)
Powder articles. Method of determination of oil
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24903
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4 (1984) * GOST 8.051 (1981) * GOST 302 (1979) * GOST 6709 (1972) * GOST 8751 (1972) * GOST 9090 (1981) * GOST 9949 (1976) * GOST 10834 (1976) * GOST 20799 (1988) * GOST 22524 (1977) * GOST 23683 (1983) * GOST 25347 (1982)
Thay thế cho
GOST 18898 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 18898*GOST 18898 (1973) * GOST 18898 (1989)
Từ khóa
Density * Density measurement * Determination * Impregnant content * Impregnation * Lubricating oils * Metals * Oil content * Oils * Physical testing * Porosity * Porous compounds * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintered density * Sintered metals * Sintered products * Surface treatment * Test equipment * Test pieces * Testing * Tests * Transparent * Volume
Số trang
12