Loading data. Please wait

prEN 1011-3

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1011-3
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1011-3 (1997-06), IDT * 97/706697 DC (1997-04-21), IDT * OENORM EN 1011-3 (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12187 (1995-11)
Welding - Guidelines for a grouping system of materials for welding purposes
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12187
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-1 * prEN 1600 (1997-04) * prEN 12072 (1995-08) * prEN 12073 (1995-08) * ISO 8249 (1985-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1011-3 (2000-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-3 (2000-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-3 (1997-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Definitions * Electric arcs * Fusion welding * Handling * Materials * Metallic * Metals * Principles of execution * Quality assurance * Quality management * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Storage * Suitability * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Bearings
Số trang