Loading data. Please wait
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6 - Safety
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-01-01
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Principles for risk assessment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-020*NF EN 1050 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings. Part 1 : magnetic particle inspection. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-1*NF EN 10228-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |