Loading data. Please wait
NF X50-072*NF EN 45012General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems.
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-05-01
| Quality management and quality assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-120*NF EN ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1995-07-01 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards. Part 1 : guidelines for selection and use. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-121-1*NF EN ISO 9000-1 |
| Ngày phát hành | 1994-08-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards. Part 3 : guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-121-3*NF EN ISO 9000-3 |
| Ngày phát hành | 1999-04-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements. Part 1 : guidelines. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-122-1*NF EN ISO 9004-1 |
| Ngày phát hành | 1994-08-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2015-10-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1989-12-01 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN ISO/CEI 17021 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN ISO/CEI 17021 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |