Loading data. Please wait
A.C. motor capacitors (IEC 60252:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/AC |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.6 S2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.21 S3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60252 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors - Part 1: General; Performance, testing and rating; Safety requirements; Guide for installation and operation (IEC 60252-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60252-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC motor capacitors - Part 1: General - Performance, testing and rating - Safety requirements - Guide for installation and operation (IEC 60252:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60252-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors (IEC 60252:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60252 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors - Part 1: General; Performance, testing and rating; Safety requirements; Guide for installation and operation (IEC 60252-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60252-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60252 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |