Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-10-00
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of percentage total elongation at maximum force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10606 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of strength of joints in welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10287 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel bars for reinforcement of concrete - Bend and rebend tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10065 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15630-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15630-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15630-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |