Loading data. Please wait

EN 872

Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 872
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 872 (1996-03), IDT * BS EN 872 (1996-09-15), IDT * NF T90-105-1 (1996-04-01), IDT * SN EN 872 (1996), IDT * OENORM EN 872 (1996-05-01), IDT * SS-EN 872 (1996-09-06), IDT * UNE-EN 872 (1996-09-19), IDT * TS 7094 (1989-05-10), IDT * STN EN 872 (1999-06-01), IDT * CSN EN 872 (1998-07-01), IDT * DS/EN 872 (1997-08-06), IDT * NEN-EN 872:1996 en (1996-12-01), IDT * NEN-EN 872:1996 nl (1996-12-01), IDT * SFS-EN 872 (1996-11-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6107-2 (1989-06)
Water quality; vocabulary; part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25667-2 (1993-05)
Thay thế cho
prEN 872 (1995-08)
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 872
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 872 (2005-02)
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 872
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 872 (2005-02)
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 872
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 872 (1996-02)
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 872
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 872 (1995-08)
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 872
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 872 (1992-10)
Water quality; determination of suspended solids; determination of suspended solids by glass fibre filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 872
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Determination of content * Effluents (sewage) * Fibre-glass laminates * Filters * Filtration * Filtration method * Glass * Glass fibres * Isolating devices * Methods * Quality * Sampling methods * Separation * Sewage * Solids * Standard methods * Suspensions (chemical) * Test results * Untreated water * Water * Water analysis * Water practice * Water quality * Water testing * Procedures * Processes
Số trang