Loading data. Please wait
Road vehicles - Specification of non-petroleum-base brake fluids for hydraulic systems
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-02-00
Standard Test Methods for Rubber Property -Compression Set | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 395 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Vulcanized Rubber and Thermoplastic Elastomers - Tension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 412a |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Brittleness Temperature of Plastics and Elastomers by Impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 746 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rubber-Deterioration by Heating in Air (Test Tube Enclosure) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 865 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Water in Engine Coolant Concentrate by the Karl Fischer Reagent Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1123 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1209 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water in Volatile Solvents (Karl Fischer Reagent Titration Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1364 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rubber Property - International Hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1415 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Rubber-Materials, Equipment, and Procedures for Mixing Standard Compounds and Preparing Standard Vulcanized Sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3182 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; determination of low-temperature brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 812 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Hydraulic brake systems; Non-petroleum base reference fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4926 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Non-petroleum base brake fluid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4925 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh 75.120. Chất lỏng thủy lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Non-petroleum base brake fluid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4925 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh 75.120. Chất lỏng thủy lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Specification of non-petroleum-base brake fluids for hydraulic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4925 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh 75.120. Chất lỏng thủy lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |