Loading data. Please wait

prEN 50285

Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50285
Tên tiêu chuẩn
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50285 (1998-10), IDT * 97/209986 DC (1997-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60064 (1995-08)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60081 (1989-12)
Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60901 (1996-04)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60901
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60969 (1993-01)
Self-ballasted lamps for general lighting services; performance requirements (IEC 60969:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60969
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50285 (1999-02)
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50285
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50285 (1999-02)
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50285
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50285 (1997-10)
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50285
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Domestic * Efficiency * Electric lamps * Filament lamps * Fluorescent lamps * Household use * Lamps * Life (durability) * Luminance * Luminous flux * Luminous intensity * Measurement * Tungsten-halogen lamps
Số trang