Loading data. Please wait

EN 50285

Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50285
Tên tiêu chuẩn
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50285 (1999-06), IDT * BS EN 50285 (1999-08-15), IDT * NF C72-400 (2000-10-01), IDT * SN EN 50285 (1999), IDT * OEVE EN 50285 (1998-11), IDT * PN-EN 50285 (2005-12-07), IDT * SS-EN 50285 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 50285 (1999-11-29), IDT * TS EN 50285 (2002-12-16), IDT * STN EN 50285 (2001-07-01), IDT * CSN EN 50285 (1999-08-01), IDT * DS/EN 50285 (1999-08-06), IDT * JS 50285 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 50285:1999 en (1999-03-01), IDT * SANS 50285:2010 (2010-12-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 84 (1989)
The measurement of luminous flux
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 84
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1995-08) * EN 60081 (1998-02) * EN 60901 (1996-04) * EN 60969 (1993-01)
Thay thế cho
prEN 50285 (1997-10)
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50285
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50285 (1999-02)
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50285
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50285 (1997-10)
Energy efficiency of electric lamps for household use - Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50285
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Domestic * Efficiency * Electric lamps * Filament lamps * Fluorescent lamps * Household use * Lamps * Life (durability) * Luminance * Luminous flux * Luminous intensity * Measurement * Measuring techniques * Testing * Testing conditions * Tungsten-halogen lamps * Verification
Số trang