Loading data. Please wait

DIN EN 1993-6

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
The document provides general rules and additional detailed rules for the structural design of steel supporting structures including runway beams for overhead travelling cranes and underslung cranes and monorail runway beams for hoist blocks for locations inside and outside buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-6
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-6 (2007-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1090-2 (1998-07)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-1 (2000-06)
Structural bearings - Part 1: General design rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-3 (2005-03)
Structural bearings - Part 3: Elastomeric bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-4 (2004-04)
Structural bearings - Part 4: Roller bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-4/AC (2007-02)
Structural bearings - Part 4: Roller bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-4/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-5 (2005-03)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-6 (2004-04)
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-6
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-9 (1997-11)
Structural bearings - Part 9: Protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-9
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-10 (2003-07)
Structural bearings - Part 10: Inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-10
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-11 (1997-11)
Structural bearings - Part 11: Transport, storage and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-11
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11660-5 (2001-04)
Cranes - Access, guards and restraints - Part 5: Bridge and gantry cranes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11660-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-2 (2004-03) * EN 1337-7 (2004-03) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 10164 (2004-12) * CEN/TS 13001-3-3
Thay thế cho
DIN V ENV 1993-6 (2001-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version ENV 1993-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-6
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1993-6 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-6
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-6 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-6
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-6 (2001-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version ENV 1993-6:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-6
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-6 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures; German version EN 1993-6:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-6
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connections * Construction * Crabs * Crane runways * Cranes * Definitions * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fatigue * Fitness for purpose * Flat steels * Load capacity * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Steel-framed constructions * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting structures * Travelling cranes * Verification * Flat bars * Junctions * Permanency * Compounds * Joints * Trusses
Số trang
47