Loading data. Please wait
ASTM E 1806Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1996-00-00
| Test Method for Optical Emission Vacuum Spectrometric Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 415a |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Preparation of Disk Specimens of Steel and Iron for Spectrochemical Analysis by Remelting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1010 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Sampling Molten Steel From a Ladle Using an Immersion Sampler to Produce a Specimen for Emission Spectrochemical Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1087 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pig-irons; Definition and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9147 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1806 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1806 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Sampling Molten Steel From a Ladle Using an Immersion Sampler to Produce a Specimen for Emission Spectrochemical Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1087 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition, Method of | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1806 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |