Loading data. Please wait
ASTM E 59Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-00-00
| Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1806 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Sampling Molten Steel From a Ladle Using an Immersion Sampler to Produce a Specimen for Emission Spectrochemical Analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1087 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition, Method of | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 59 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1806 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Sampling Steel and Iron for Determination of Chemical Composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1806 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |