Loading data. Please wait
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-08-00
Drain and sewer systems outside buildings - Part 5: Rehabilitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-5 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 805 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 4: Specific functional recommendations for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13689 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and information on design of plastics piping systems used for renovation (ISO 11295:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11295 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13689 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13689 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13689 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |