Loading data. Please wait
Presentation and specification of reliability data for electronic components
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-09-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4*CEI 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability data on electronic components (or parts) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60319*CEI 60319 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability, maintainability and availability predictions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60863*CEI 60863 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability, maintainability and availability predictions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60863*CEI 60863 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of reliability data on electronic components (or parts) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60319*CEI 60319 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation and specification of reliability data for electronic components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60319*CEI 60319 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |