Loading data. Please wait
IEEE recommended practice for Futurebus+
Số trang: 251
Ngày phát hành: 1993-00-00
2 Millimeter, Two-Part Connectors for Use with Printed Boards and Backplanes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/IS-64 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Futurebus+; physical layer and profile specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 896.2 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Futurebus+(R) - Physical Layer and Profile Specification: Errata, Corrections, and Clarifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 896.2a |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformance test requirements for Futurebus+ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 896.4 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A versatile backplane bus; VMEbus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1014*ANSI 1014 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical core specifications for conduction-cooled eurocards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1101.2 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test access port and boundary-scan architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1149.1*ANSI 1149.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microprocessor; environmental specifications for computer modules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1156.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics of backplane transceiver logic (BTL) interface circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1194.1*ANSI 1194.1 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple 32-bit backplane bus - NuBus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1196*ANSI 1196 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boot (Initialization configuration) Firmware: Core requirements and practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1275*ANSI 1275 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Microprocessor systems - Futurebus+ - Logical protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10857 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Microprocessor systems - High-performance synchronous 32-bit bus: MULTIBUS II | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10861 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE recommended practice for Futurebus+ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 896.3*ANSI 896.3 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |