Loading data. Please wait

prEN 60317-31

Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-31:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60317-31
Tên tiêu chuẩn
Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-31:1990)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60317-31*CEI 60317-31 (1990-10), IDT
Specifications for particular types of winding wires; part 31: glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-31*CEI 60317-31
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TS 11639 (1995-10-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60317-0-4 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-16 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 (IEC 60317-16:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-16
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-28 (1995-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-28
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-29 (1995-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200 (IEC 60317-29:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-29
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-30 (1995-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 30: Polyimide enamelled rectangular copper wire, class 220 (IEC 60317-30:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-30
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.28 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wires, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.28 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.29 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 29: polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200 (IEC 60317-29:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.29 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.30 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 30: polyimide enamelled rectangular copper wire, class 220 (IEC 60317-30:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.30 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-16*CEI 60317-16 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 16: polyester enamelled rectangular copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-16*CEI 60317-16
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-28*CEI 60317-28 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-28*CEI 60317-28
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-29*CEI 60317-29 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 29: polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-29*CEI 60317-29
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-30*CEI 60317-30 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 30: polyimide enamelled rectangular copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-30*CEI 60317-30
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60317-31 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-31:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-31
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60317-31 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-31:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-31
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-31 (1995-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-31:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-31
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bare * Copper wires * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Enamelled * Flat wires * Glass fabrics * Impregnation * Insulated wires * Polyesters * Sheathings * Temperature index * Winding wires * Polyester(imides) * Blank * Bright
Mục phân loại
Số trang