Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1990-10-00
Specifications for particular types of winding wires; part 31: glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-31*CEI 60317-31 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 32: glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 155 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-32*CEI 60317-32 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 33: glass-fibre wound, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-33*CEI 60317-33 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 3 : Dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-3 AMD 1*CEI 60182-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 3 : Dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-3*CEI 60182-3 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 3 : Dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-3 AMD 1*CEI 60182-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 3 : Dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-3*CEI 60182-3 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |