Loading data. Please wait

ISO 1519

Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1519
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 177:2004*SABS ISO 1519:2004 (2004-03-05)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 177:2004*SABS ISO 1519:2004
Ngày phát hành 2004-03-05
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1519 (2003-10), IDT * BS EN ISO 1519 (2002-04-16), IDT * GB/T 6742 (2007), IDT * EN ISO 1519 (2002-03), IDT * NF T30-040 (2002-06-01), IDT * SN EN ISO 1519 (2002-03), IDT * OENORM EN ISO 1519 (2002-07-01), IDT * OENORM EN ISO 1519 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 1519 (2002-11-25), IDT * PN-EN ISO 1519 (2002-12-18), IDT * SS-EN ISO 1519 (2002-07-05), IDT * UNE-EN ISO 1519 (2002-10-30), IDT * GOST R 52740 (2007), IDT * TS 4328 EN ISO 1519 (2006-03-30), IDT * UNI EN ISO 1519:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 1519 (2003-05-01), IDT * DS/EN ISO 1519 (2003-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 1519:2002 en (2002-04-01), IDT * SABS ISO 1519:2004 (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 1519 (1973-12)
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1519 (2001-11)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1519
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1519 (2011-01)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1519 (2011-01)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1519 (2002-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1519 (1973-12)
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1519 (2001-11)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1519
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1519 (2001-11) * ISO/DIS 1519 (1998-12)
Từ khóa
Bend testing * Bending * Coating materials * Coatings * Cracking * Cylindrical shape * Drying * Drying stages * Evaluations * Mandrel bending test * Materials testing * Methods * Painting * Paints * Piercers * Sampling methods * Surfaces * Testing * Varnishes * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
8