Loading data. Please wait
ISO 1519Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-03-00
| Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 177:2004*SABS ISO 1519:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-03-05 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1519 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 1519 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |