Loading data. Please wait
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO 12947-1:1998+Cor. 1:2002); German version EN ISO 12947-1:1998+AC:2006
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-04-00
Testing of textiles; determination of the diameter of fibres from longitudinal view by microscope projection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53811 |
Ngày phát hành | 1970-07-00 |
Mục phân loại | 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles - Coatings and attendant materials - Part 1: Determination of materials soluble in organic solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54278-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; woven fabrics; construction; methods of analysis; part 2: determination of number of threads per unit length (ISO 7211-2:1984, modified); German version EN 1049-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1049-2 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Yarn from packages - Determination of linear density (mass per unit length) by the skein method (ISO 2060:1994); German version EN ISO 2060:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2060 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastic-coated fabrics - Determination of roll characteristics - Part 3: Method for determination of thickness (ISO 2286-3:1998); German version EN ISO 2286-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2286-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of thickness of textiles and textile products (ISO 5084:1996); German version EN ISO 5084:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5084 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts; identical with ISO 286-2:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wool; Determination of fibre diameter; Projection microscope method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 137 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 845 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of twist in yarn - Direct counting method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2061 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of roll characteristics - Part 3: Method for determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2286-3 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2439 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wool; Determination of dichloromethane-soluble matter in combed sliver | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3074 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of mass per unit length and mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3801 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Construction; Methods of analysis; Part 2 : Determination of number of threads per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7211-2 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 2: Determination of specimen breakdown | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12947-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 3: Determination of mass loss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12947-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 4: Assessment of appearance change | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12947-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO 12947-1:1998); German version EN ISO 12947-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12947-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 59.120.99. Máy dệt khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO 12947-1:1998+Cor. 1:2002); German version EN ISO 12947-1:1998+AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12947-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; abrasion testing of textile fabrics; Martindale apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53863-3 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 1: Martindale abrasion testing apparatus (ISO 12947-1:1998); German version EN ISO 12947-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12947-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 59.120.99. Máy dệt khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |