Loading data. Please wait

IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2

Luminaires - Part 2: Particular requirements - Recessed luminaires

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2
Tên tiêu chuẩn
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Recessed luminaires
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C71-000-2-2*NF EN 60598-2-2 (2012-07-01), IDT
Luminaires - Part 2-2 : particular requirements - Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-000-2-2*NF EN 60598-2-2
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60598-2-2:2013*SABS IEC 60598-2-2:2013 (2013-09-19)
Luminaires Part 2-2: Particular requirements - Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60598-2-2:2013*SABS IEC 60598-2-2:2013
Ngày phát hành 2013-09-19
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60598-2-2 (2012-10), IDT * BS EN 60598-2-2 (2012-02-29), IDT * EN 60598-2-2 (2012-02), IDT * C71-000-2-2PR, IDT * JIS C 8105-2-2 (2014-12-22), MOD * OEVE/OENORM EN 60598-2-2 (2012-11-01), IDT * PN-EN 60598-2-2 (2012-04-05), IDT * PN-EN 60598-2-2 (2012-12-27), IDT * SS-EN 60598-2-2 (2012-03-14), IDT * UNE-EN 60598-2-2 (2012-09-19), IDT * STN EN 60598-2-2 (2012-08-01), IDT * SABS IEC 60598-2-2:2013 (2013-09-19), IDT * CSN EN 60598-2-2 ed. 2 (2012-08-01), IDT * DS/EN 60598-2-2 (2012-05-03), IDT * NEN-EN-IEC 60598-2-2:2012 en (2012-02-01), IDT * SABS IEC 60598-2-2:2013 (2013-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60227-1*CEI 60227-1 (2007-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2*CEI 60227-2 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2*CEI 60227-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1 (1998-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1 (1997-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5*CEI 60227-5 (2011-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5*CEI 60227-5
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-6*CEI 60227-6 (2001-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Lift cables and cables for flexible connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-6*CEI 60227-6
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7*CEI 60227-7 (1995-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7*CEI 60227-7
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 AMD 2*CEI 60227-7 AMD 2 (2011-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 AMD 2*CEI 60227-7 AMD 2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1*CEI 60245-1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 (2007-10)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1 (2008-01)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2*CEI 60245-2 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2*CEI 60245-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 (1997-09)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 (1997-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 (1998-04)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3 AMD 1*CEI 60245-3 AMD 1 (1997-06)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3 AMD 1*CEI 60245-3 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3 AMD 2*CEI 60245-3 AMD 2 (2011-09)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone rubber cables; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3 AMD 2*CEI 60245-3 AMD 2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-4*CEI 60245-4 (2011-09)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-4*CEI 60245-4
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 (2008-04)
Thay thế cho
IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2 (1996-05)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1 (1997-01)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 Edition 2.1*CEI 60598-2-2 Edition 2.1 (1997-09)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 Edition 2.1*CEI 60598-2-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34D/1030/FDIS (2011-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60598-2-2 Edition 2.1*CEI 60598-2-2 Edition 2.1 (1997-09)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 Edition 2.1*CEI 60598-2-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1 (1997-01)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2 (1996-05)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 AMD 2*CEI 60598-2-2 AMD 2 (1991-04)
Luminaires; part 2: particular requirements; section 2: recessed luminaires; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 AMD 2*CEI 60598-2-2 AMD 2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1 (1987)
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2 (1979)
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2 (2011-11)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34D/1030/FDIS (2011-08) * IEC 34D/968/CDV (2010-09) * IEC 34D/934/CD (2009-07) * IEC 34D/428/FDIS (1996-09) * IEC 34D/394/FDIS (1995-12) * IEC 34D/386/CDV (1995-08) * IEC/DIS 34D(CO)247 (1992-12) * IEC/DIS 34D(CO)216 (1992-03)
Từ khóa
Classification * Connections * Design * Discharge lamps * Earth conductors * Electric cables * Electrical engineering * Fluorescent lamps * Heating * Illuminating engineering * Illumination engineering * Incandescent lamps * Inscription * Inspection * Lighting systems * Luminaires * Marking * Permanency * Recessed luminaires * Specification (approval) * Testing * Testing requirements * Tubular fluorescent lamps * Cords * Durability * Lines * Pipelines * Bodies * Conduits
Số trang
16