Loading data. Please wait
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:1996); German version EN ISO 389-7:1998
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-12-00
Acoustics - Preferred frequencies (ISO 266:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Normal equal-loudness level contours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 226 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Preferred frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 2: sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:2005); German version EN ISO 389-7:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-7 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:2005); German version EN ISO 389-7:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-7 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:1996); German version EN ISO 389-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-7 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |