Loading data. Please wait
Identification Terminology of Mobile Forestry Machines
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-01
Machinery for forestry; Mobile and self-propelled machinery; Identification vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6814 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1109 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification Definitions Articulated Rubber-Tired Log Skidder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1110 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Component Nomenclature Skidder-Grapple | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1111 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification Definitions Skidder-Grapple | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1112 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification Definitions Articulated Rubber-Tired Forwarder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1823 |
Ngày phát hành | 1991-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification Definitions-Feller/Buncher | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1255 |
Ngày phát hành | 2003-07-17 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Mobile Forestry Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1209 |
Ngày phát hành | 2004-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Mobile Forestry Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1209 |
Ngày phát hành | 2004-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Mobile Forestry Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1209 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |