Loading data. Please wait

ISO 5660-1

Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurement)

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5660-1
Tên tiêu chuẩn
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurement)
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 5660-1 (2015-03-31), IDT * NF P92-190-1 (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5657 (1997-12)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products using a radiant heat source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5657
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2008-10)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50055 (1989-03) * ASTM E 662 (2014) * BS 6809 (1987-02-27) * BS 7904 (1998-01-15) * ISO 291 (2008-05) * ISO/TR 3814 (1989-12) * ISO 5725 (1986-09) * ISO 14697 (2007-07) * ISO/TS 14934-1 (2002-12)
Thay thế cho
ISO 5660-1 (2002-12)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5660-2 (2002-12)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 2: Smoke production rate (dynamic measurement)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5660-1 (2014-11)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurement)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5660-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5660-1 (2015-03)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurement)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5660-1 (2002-12)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5660-1 (1993-06)
Fire tests; reaction to fire; part 1: rate of heat release from building products (cone calorimeter method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5660-1 Technical Corrigendum 1 (1993-11)
Fire tests; reaction to fire; part 1: rate of heat release from building products (cone calorimeter method); technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5660-2 (2002-12)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 2: Smoke production rate (dynamic measurement)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5660-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5660-1 (2014-11)
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurement)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5660-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5660-1 (1999-05)
Reaction to fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (Cone calorimeter method) (Revision of ISO 5660-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5660-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5660-1 (2013-05) * ISO/FDIS 5660-2 (2002-04) * ISO/FDIS 5660-1 (2002-04) * ISO/DIS 5660-2 (1999-06) * ISO/DIS 5660 (1990-08)
Từ khóa
Building materials * Buildings * Construction materials * Constructional products * Definitions * Fire protection * Fire tests * Heat generation * Heat protection * Heat release rate * Ignition * Mass losser * Oxygen * Reaction * Smoke development * Smoke production * Surface spread of flame * Response * Weight losser
Số trang
55