Loading data. Please wait
Fire tests; reaction to fire; part 1: rate of heat release from building products (cone calorimeter method); technical corrigendum 1
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1993-11-00
Fire tests; reaction to fire; part 1: rate of heat release from building products (cone calorimeter method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5660-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5660-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurement) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5660-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5660-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests; reaction to fire; part 1: rate of heat release from building products (cone calorimeter method); technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5660-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |