Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe (Revision in part of ISO 3262:1975)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-02-00
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-14 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 3: blanc fixe (revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-3 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe (Revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-3 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 3: blanc fixe (revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-3 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |