Loading data. Please wait

ITU-T Q.932

Digital subscriber signalling system No. 1 - Generic procedures for the control of ISDN supplementary services

Số trang: 125
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
This Recommendation defines the generic procedures applicable for the control of supplementary services at the user-network interface. These procedures may be used for the invocation and operation of supplementary services in association with existing calls or outside any existing calls. A significant new area addressed by this Recommendation is the support of Virtual Private Networks by means of new optional extensions.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.932
Tên tiêu chuẩn
Digital subscriber signalling system No. 1 - Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 11582 (1995-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private integrated services network - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Inter-exchange signalling procedures and protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11582
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1995-11)
Basic user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1993-03)
Primary rate user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.920 (1993-03)
ISDN user-network interface data link layer - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.920
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1997-09)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.930 (1993-03)
Digital subscriber signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.930
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.941 (1993-03) * ITU-T X.217 (1995-04) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.227 (1995-04) * ITU-T X.229 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1988)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1998-05)
Digital subscriber signalling system No. 1 - Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * ISDN * Network layers * Signal transmission * Signalling systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications * Integrated services digital network
Số trang
125