Loading data. Please wait

IEC 62236-4*CEI 62236-4

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity to the signalling and telecommunications apparatus

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62236-4*CEI 62236-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity to the signalling and telecommunications apparatus
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 62236-4 (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 (2008-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (2008-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2006-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-9*CEI 61000-4-9 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-9*CEI 61000-4-9
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 (2005-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4 (2006-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62236-1*CEI 62236-1 (2008-12)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-1*CEI 62236-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62236-3-2*CEI 62236-3-2 (2008-12)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-3-2*CEI 62236-3-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 62236-4*CEI 62236-4 (2003-04)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-4*CEI 62236-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/1188/FDIS (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62236-4*CEI 62236-4 (2003-04)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-4*CEI 62236-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62236-4*CEI 62236-4 (2008-12)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity to the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-4*CEI 62236-4
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/733/FDIS*CEI 9/733/FDIS*IEC 62236-4*CEI 62236-4*IEC-PN 9/62236-4*CEI-PN 9/62236-4 (2003-01)
IEC 62236-4: Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 9/733/FDIS*CEI 9/733/FDIS*IEC 62236-4*CEI 62236-4*IEC-PN 9/62236-4*CEI-PN 9/62236-4
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/1188/FDIS (2008-09) * IEC 9/979/CDV (2006-09) * IEC 9/596/CDV (2000-10)
Từ khóa
Communications * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Performance in service * Radio disturbances * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railways * Signal devices * Signal systems * Signalling * Telecommunication systems * Telecommunications * Testing requirements * Sheets
Số trang
30