Loading data. Please wait
Instruments and apparatus - Part 1: Measurement uncertainty
Số trang: 77
Ngày phát hành: 1985-00-00
Measurement uncertainty for fluid flow in closed conduits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME MFC-2M*ANSI MFC-2M |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement Uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Uncertainty - Performance Test Codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement Uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments and apparatus - Part 1: Measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1*ANSI PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |