Loading data. Please wait
Test Uncertainty - Performance Test Codes
Số trang: 113
Ngày phát hành: 2013-00-00
Guidelines for decision rules: Considering measurement uncertainty in determining conformance to specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.7.3.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the Evaluation of Dimensional Measurement Uncertainty (Technical Report) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.7.3.2 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for Assessing the Reliability of Dimensional Measurement Uncertainty Statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.7.3.3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement Uncertainty and Conformance Testing: Risk Analysis (An ASME Technical Report) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.7.4.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement uncertainty for fluid flow in closed conduits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME MFC-2M*ANSI MFC-2M |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of Fluid Flow in Pipes Using Orifice, Nozzle, and Venturi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME MFC-3M |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Waste Combustors with Energy Recovery - Performance Test Codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 34 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7066-2 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Uncertainty - Performance Test Codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement Uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments and apparatus - Part 1: Measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 19.1*ANSI PTC 19.1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |