Loading data. Please wait
EIAJ CP-1104Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment
Số trang: 159
Ngày phát hành: 1998-03-00
| Designation for interconnection of av system equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIAJ CP-1101 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for audio, video and audiovisual equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIAJ CP-1103 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JEITA CP-1104A |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JEITA CP-1104A |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for audio, video and audiovisual equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIAJ CP-1103 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation for interconnection of av system equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIAJ CP-1101 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EIAJ CP-1104 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |