Loading data. Please wait

JEITA CP-1104A

Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment

Số trang: 197
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JEITA CP-1104A
Tên tiêu chuẩn
Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EIAJ CP-1104 (1998-03)
Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EIAJ CP-1104
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JEITA CP-1104A (2005-03)
Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment
Số hiệu tiêu chuẩn JEITA CP-1104A
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EIAJ CP-1101 (1991)
Designation for interconnection of av system equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EIAJ CP-1101
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EIAJ CP-1103 (1992)
Graphical symbols for audio, video and audiovisual equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EIAJ CP-1103
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EIAJ CP-1104 (1998-03)
Terms and graphical symbols for audio and audio-visual equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EIAJ CP-1104
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio equipment * Audio systems * Designations * Graphic symbols * Video recording * Vocabulary
Số trang
197