Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45)
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1994-10-00
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300502*GSM 02.03 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300528*GSM 03.10 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300551*GSM 04.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300584*GSM 07.03 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300582*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300604*GSM 09.07 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Terminal Adaptation Functions for Services using Synchronous Bearer Capabilities (GSM 07.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 07.03 V 3.4.0*GSM 07.03 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.08 V 5.3.0*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300538 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300538*GSM 03.45 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300538*GSM 03.45 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300538*GSM 03.45 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300538 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of facsimile group 3 transparent (GSM 03.45) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300538 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |