Loading data. Please wait

I-ETS 300035*GSM 05.10

European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio sub-system synchronization (GSM 05.10)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300035*GSM 05.10
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio sub-system synchronization (GSM 05.10)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300035 (1994-09), IDT * SN I-ETS 300035 (1994-02), IDT * OENORM ETS 300035 (1994-05-01), IDT * PN-I-ETS 300035 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300035 (1994-03-11), IDT * I-ETS 300035:1994 en (1994-02-01), IDT * STN P I-ETS 300 035 (1994-12-01), IDT * CSN P I-ETS 300 035 (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 103*GSM 03.30 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio network planning aspects (GSM 03.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 103*GSM 03.30
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
I-ETS 300035*GSM 05.10 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio sub-system synchronisation
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300035*GSM 05.10
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.01. Dịch vụ di động nói chung
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300035 (1993-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
I-ETS 300035*GSM 05.10 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio sub-system synchronization (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300035*GSM 05.10
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300035*GSM 05.10 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio sub-system synchronisation
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300035*GSM 05.10
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.01. Dịch vụ di động nói chung
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300035 (1993-07) * prI-ETS 300035 (1991-03) * prI-ETS 300035 (1990-05)
Từ khóa
Communication * Data transfer * Digital circuits * Digital connections * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Radio circuits * Radio control * Radio equipment * Radio networks * Radio transmitters * Radiocommunication * Synchronization * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Wireless communication services
Số trang
11