Loading data. Please wait

prEN 868-9

Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 868-9
Tên tiêu chuẩn
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20187 (1993-09)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20187
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20534 (1993-08)
Paper and board; determination of thickness and apparent bulk density or apparent sheet density (ISO 534:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20534
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20811 (1992-06)
Textiles; determination of resistance to water penetration; hydrostatic pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20811
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21974 (1994-06)
Paper - Determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21974
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 536 (1996-06)
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 536
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1924-2 (1995-02)
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (ISO 1924-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1924-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2758 (1983-11)
Paper; Determination of bursting strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2758
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-3 (1992-09)
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 3: Bendtsen method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6588 (1981-04)
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6588
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2724 (1987)
Thay thế cho
prEN 868-9 (1998-05)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-9
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 868-9 (2000-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-9
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 868-9 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-9
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-9 (2000-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-9
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-9 (1999-08)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-9 (1998-05)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-9
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Bag foil * Bags * Flexible pipes * Flexible plastics tube packaging * Heat-sealing materials * Hygiene * Inspection * Laminated foils * Lids * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Non-woven fabrics * Packages * Packages containers * Packaging material * Packaging tests * Plastics * Polyolefins * Production * Products * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Storage * Testing * Transparent sterilizing packing * Transport packing * Validation * Hoses * Bearings * Implementation * Use
Số trang
6